Trang chủ109740 • KOSDAQ
add
DSK CO LTD
Giá đóng cửa hôm trước
4.080,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.035,00 ₩ - 4.100,00 ₩
Phạm vi một năm
3.930,00 ₩ - 7.130,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
104,64 T KRW
Số lượng trung bình
11,56 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,60 T | -77,69% |
Chi phí hoạt động | 2,87 T | -8,26% |
Thu nhập ròng | -3,64 T | -244,26% |
Biên lợi nhuận ròng | -79,22 | -1.444,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,95 T | -226,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 48,65 T | 28,61% |
Tổng tài sản | 176,48 T | 0,09% |
Tổng nợ | 39,60 T | 25,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 136,88 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,64 T | -244,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,54 T | 245,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,78 T | -23,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -70,36 Tr | 97,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,77 T | 254,69% |
Dòng tiền tự do | 10,53 T | 251,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
122