Trang chủ1098 • HKG
add
Road King Infrastructure Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,11 $
Mức chênh lệch một ngày
1,05 $ - 1,07 $
Phạm vi một năm
0,77 $ - 1,97 $
Giá trị vốn hóa thị trường
801,79 Tr HKD
Số lượng trung bình
83,38 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,73 T | -44,75% |
Chi phí hoạt động | 242,58 Tr | -30,19% |
Thu nhập ròng | -379,75 Tr | 20,41% |
Biên lợi nhuận ròng | -21,90 | -44,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -424,28 Tr | -568,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 1.154,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,72 T | -5,90% |
Tổng tài sản | 64,81 T | -21,05% |
Tổng nợ | 40,15 T | -21,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 749,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -379,75 Tr | 20,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | -26,00 Tr | -102,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,73 T | 96,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,86 T | 34,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 810,31 Tr | 229,68% |
Dòng tiền tự do | -396,18 Tr | -84,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
3.573