Trang chủ1117 • HKG
add
China Modern Dairy Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,91 $
Mức chênh lệch một ngày
0,89 $ - 0,92 $
Phạm vi một năm
0,60 $ - 1,31 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,20 T HKD
Số lượng trung bình
5,81 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,54%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,21 T | -3,24% |
Chi phí hoạt động | 286,52 Tr | 3,29% |
Thu nhập ròng | -114,17 Tr | -209,11% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,56 | -213,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 635,45 Tr | 15,92% |
Thuế suất hiệu dụng | -8,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,65 T | 53,67% |
Tổng tài sản | 32,21 T | 10,71% |
Tổng nợ | 20,21 T | 16,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,92 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -114,17 Tr | -209,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | 198,77 Tr | -81,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -745,10 Tr | -15,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,24 T | 477,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 690,83 Tr | 466,96% |
Dòng tiền tự do | -418,74 Tr | 10,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
8.819