Trang chủ115450 • KOSDAQ
add
HLB Therapeutics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13.730,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
11.930,00 ₩ - 13.200,00 ₩
Phạm vi một năm
3.571,43 ₩ - 16.857,13 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
995,34 T KRW
Số lượng trung bình
897,95 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,05 T | -26,24% |
Chi phí hoạt động | 4,38 T | -15,12% |
Thu nhập ròng | -2,56 T | -155,88% |
Biên lợi nhuận ròng | -18,24 | -246,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 254,11 Tr | 964,24% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,95 T | -35,24% |
Tổng tài sản | 204,18 T | -3,73% |
Tổng nợ | 35,56 T | 2,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 168,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 79,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,56 T | -155,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,80 T | -10,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,40 T | 179,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,66 T | 77,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,14 T | 53,13% |
Dòng tiền tự do | -8,69 T | 15,06% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
93