Trang chủ115480 • KOSDAQ
add
CU Medical Systems Inc
Giá đóng cửa hôm trước
665,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
646,00 ₩ - 665,00 ₩
Phạm vi một năm
583,00 ₩ - 866,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
40,25 T KRW
Số lượng trung bình
121,40 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,28 T | -15,97% |
Chi phí hoạt động | 3,79 T | 24,37% |
Thu nhập ròng | -416,15 Tr | -150,26% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,72 | -159,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 857,62 Tr | -54,26% |
Thuế suất hiệu dụng | -37,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,01 T | 47,92% |
Tổng tài sản | 101,51 T | 6,68% |
Tổng nợ | 45,46 T | 40,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 56,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 48,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -416,15 Tr | -150,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,62 T | 153,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,03 T | -140,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -45,74 Tr | -105,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 802,94 Tr | -4,13% |
Dòng tiền tự do | 4,63 T | 5.739,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 12, 2001
Trang web
Nhân viên
124