Trang chủ117580 • KRX
add
Daesung Energy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8.660,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
8.510,00 ₩ - 8.750,00 ₩
Phạm vi một năm
7.680,00 ₩ - 14.100,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
234,85 T KRW
Số lượng trung bình
105,92 N
Tỷ số P/E
12,27
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 137,28 T | 4,74% |
Chi phí hoạt động | 30,01 T | 4,73% |
Thu nhập ròng | -4,15 T | 40,59% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,02 | 43,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -67,14 Tr | 94,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 53,46 T | 22,30% |
Tổng tài sản | 649,73 T | 1,35% |
Tổng nợ | 327,26 T | -0,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 322,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,15 T | 40,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,20 T | -11.302,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,49 T | 60,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,28 T | -37,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,49 T | -959,48% |
Dòng tiền tự do | -15,26 T | -75,80% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
390