Trang chủ119830 • KOSDAQ
add
ITEK Inc
Giá đóng cửa hôm trước
5.320,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.290,00 ₩ - 5.420,00 ₩
Phạm vi một năm
4.450,00 ₩ - 8.750,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
115,96 T KRW
Số lượng trung bình
75,48 N
Tỷ số P/E
11,53
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 24,35 T | 43,51% |
Chi phí hoạt động | 4,09 T | 23,30% |
Thu nhập ròng | 4,14 T | 3.257,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,01 | 2.309,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,22 T | 82,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 104,03 T | 16,67% |
Tổng tài sản | 231,00 T | 10,56% |
Tổng nợ | 71,97 T | 14,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 159,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,14 T | 3.257,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,94 T | 67,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,16 T | 67,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,84 T | -1.858,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,17 T | -17,60% |
Dòng tiền tự do | -3,35 T | 76,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
248