Trang chủ1208 • HKG
add
Minerals and Metals Group
Giá đóng cửa hôm trước
2,58 $
Mức chênh lệch một ngày
2,52 $ - 2,71 $
Phạm vi một năm
1,96 $ - 4,24 $
Giá trị vốn hóa thị trường
32,27 T HKD
Số lượng trung bình
45,46 Tr
Tỷ số P/E
22,55
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,28 T | 4,52% |
Chi phí hoạt động | 292,75 Tr | 12,49% |
Thu nhập ròng | 70,40 Tr | 107,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,50 | 98,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 641,45 Tr | 56,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 40,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 192,70 Tr | -56,89% |
Tổng tài sản | 14,99 T | 25,92% |
Tổng nợ | 8,71 T | 14,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,13 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 70,40 Tr | 107,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | 548,30 Tr | -23,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -252,65 Tr | -3,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -509,80 Tr | -0,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -214,15 Tr | -458,41% |
Dòng tiền tự do | 207,88 Tr | 302,37% |
Giới thiệu
MMG Limited is a mid-tier global resources company that mines, explores and develops base metal projects around the world. MMG's largest shareholder is China Minmetals with 68%. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
17 thg 6, 2009
Trang web
Nhân viên
5.195