Trang chủ1210 • TPE
add
Great Wall Enterprise Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
52,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
51,20 NT$ - 52,00 NT$
Phạm vi một năm
50,10 NT$ - 61,80 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
46,53 T TWD
Số lượng trung bình
1,34 Tr
Tỷ số P/E
12,80
Tỷ lệ cổ tức
4,27%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 25,86 T | -8,75% |
Chi phí hoạt động | 2,59 T | 20,72% |
Thu nhập ròng | 841,80 Tr | -34,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,26 | -27,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,81 T | -25,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,39 T | 32,82% |
Tổng tài sản | 67,77 T | 4,68% |
Tổng nợ | 34,75 T | 4,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 33,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 845,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 841,80 Tr | -34,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,89 T | 87,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -928,98 Tr | 23,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -777,67 Tr | -9,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,68 T | 854,33% |
Dòng tiền tự do | -775,83 Tr | 56,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1957
Trang web
Nhân viên
20.584