Trang chủ1219 • TPE
Fwusow Industry Co Ltd
14,30 NT$
15 thg 1, 13:25:44 GMT+8 · TWD · TPE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Cổ phiếuCổ phiếu được niêm yết tại TW
Giá đóng cửa hôm trước
14,05 NT$
Mức chênh lệch một ngày
14,05 NT$ - 14,35 NT$
Phạm vi một năm
13,40 NT$ - 18,84 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
4,88 T TWD
Số lượng trung bình
297,26 N
Tỷ số P/E
24,40
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Doanh thu
3,52 T-13,40%
Chi phí hoạt động
311,43 Tr8,98%
Thu nhập ròng
13,12 Tr-86,14%
Biên lợi nhuận ròng
0,37-84,12%
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần
71,84 Tr-62,06%
Thuế suất hiệu dụng
1.013,96%
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn
947,29 Tr-11,46%
Tổng tài sản
9,88 T0,38%
Tổng nợ
5,30 T-0,11%
Tổng vốn chủ sở hữu
4,57 T
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
341,24 Tr
Giá so với giá trị sổ sách
1,07
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản
-0,11%
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn
-0,12%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Thu nhập ròng
13,12 Tr-86,14%
Tiền từ việc kinh doanh
348,52 Tr1,16%
Tiền từ hoạt động đầu tư
-129,90 Tr-163,97%
Tiền từ hoạt động tài chính
-297,96 Tr39,16%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
-79,04 Tr58,56%
Dòng tiền tự do
-103,31 Tr-225,57%
Giới thiệu
Ngày thành lập
1920
Trang web
Nhân viên
929
Tìm kiếm
Xóa nội dung tìm kiếm
Đóng tìm kiếm
Các ứng dụng của Google
Trình đơn chính