Trang chủ1219 • TPE
add
Fwusow Industry Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14,05 NT$
Mức chênh lệch một ngày
14,05 NT$ - 14,35 NT$
Phạm vi một năm
13,40 NT$ - 18,84 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
4,88 T TWD
Số lượng trung bình
297,26 N
Tỷ số P/E
24,40
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,52 T | -13,40% |
Chi phí hoạt động | 311,43 Tr | 8,98% |
Thu nhập ròng | 13,12 Tr | -86,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,37 | -84,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 71,84 Tr | -62,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 1.013,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 947,29 Tr | -11,46% |
Tổng tài sản | 9,88 T | 0,38% |
Tổng nợ | 5,30 T | -0,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,57 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 341,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,12 Tr | -86,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | 348,52 Tr | 1,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -129,90 Tr | -163,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -297,96 Tr | 39,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -79,04 Tr | 58,56% |
Dòng tiền tự do | -103,31 Tr | -225,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1920
Trang web
Nhân viên
929