Trang chủ1225 • TPE
add
Formosa Oilseed Processing Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
45,75 NT$
Mức chênh lệch một ngày
45,10 NT$ - 47,20 NT$
Phạm vi một năm
38,85 NT$ - 183,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
10,56 T TWD
Số lượng trung bình
1,51 Tr
Tỷ số P/E
25,87
Tỷ lệ cổ tức
3,04%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,17 T | -12,65% |
Chi phí hoạt động | 155,15 Tr | -3,59% |
Thu nhập ròng | 68,80 Tr | -46,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,17 | -39,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 137,22 Tr | -31,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,41 T | 53,98% |
Tổng tài sản | 8,69 T | 8,45% |
Tổng nợ | 4,79 T | 13,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 229,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 68,80 Tr | -46,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | 376,51 Tr | -39,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 18,31 Tr | -59,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 142,27 Tr | 117,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 536,69 Tr | 429,79% |
Dòng tiền tự do | 52,64 Tr | -80,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
450