Trang chủ123040 • KOSDAQ
add
MS Autotech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.430,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.410,00 ₩ - 2.470,00 ₩
Phạm vi một năm
2.170,00 ₩ - 5.420,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
168,78 T KRW
Số lượng trung bình
79,59 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 433,02 T | -11,81% |
Chi phí hoạt động | 28,29 T | -20,76% |
Thu nhập ròng | 2,27 T | 485,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,52 | 533,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 48,65 T | -4,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 80,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 272,67 T | 15,06% |
Tổng tài sản | 1,68 NT | -2,13% |
Tổng nợ | 1,12 NT | -0,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 561,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 55,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,27 T | 485,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | 19,59 T | -39,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 14,39 T | 149,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -55,29 T | -92,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -21,30 T | 11,44% |
Dòng tiền tự do | 30,26 T | 2.329,69% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
13