Trang chủ1233 • TPE
add
Trà Ten Ren
Giá đóng cửa hôm trước
29,75 NT$
Mức chênh lệch một ngày
29,70 NT$ - 29,85 NT$
Phạm vi một năm
29,45 NT$ - 35,70 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
2,70 T TWD
Số lượng trung bình
19,59 N
Tỷ số P/E
33,75
Tỷ lệ cổ tức
3,02%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 537,67 Tr | 0,11% |
Chi phí hoạt động | 303,05 Tr | 4,61% |
Thu nhập ròng | 11,58 Tr | -41,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,15 | -41,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 27,34 Tr | -19,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 169,80 Tr | -17,81% |
Tổng tài sản | 2,25 T | -3,88% |
Tổng nợ | 836,60 Tr | -5,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 90,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,58 Tr | -41,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | 71,42 Tr | 19,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -31,37 Tr | -55,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -75,26 Tr | 26,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -29,72 Tr | 52,51% |
Dòng tiền tự do | -25,73 Tr | 28,53% |
Giới thiệu
Ten Ren's Tea or Tian Ren's Tea is a Taiwanese company that specializes in tea and ginseng products. Wikipedia
Ngày thành lập
1953
Trang web
Nhân viên
1.586