Trang chủ125210 • KOSDAQ
add
Amogreentech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.900,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.610,00 ₩ - 5.960,00 ₩
Phạm vi một năm
4.920,00 ₩ - 12.830,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
95,85 T KRW
Số lượng trung bình
57,88 N
Tỷ số P/E
23,80
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 30,13 T | -2,14% |
Chi phí hoạt động | 5,95 T | 18,10% |
Thu nhập ròng | -1,23 T | -166,83% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,09 | -168,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,79 T | -20,07% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,18 T | — |
Tổng tài sản | 170,73 T | — |
Tổng nợ | 102,91 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 67,82 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,23 T | -166,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,02 T | 149,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,03 T | 35,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,29 T | 28,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,84 T | 289,30% |
Dòng tiền tự do | 1,10 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
310