Trang chủ1259 • HKG
add
Prosperous Future Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,050 $
Phạm vi một năm
0,039 $ - 0,082 $
Giá trị vốn hóa thị trường
101,35 Tr HKD
Số lượng trung bình
1,51 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
.DJI
1,65%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 125,99 Tr | 4,48% |
Chi phí hoạt động | 41,74 Tr | 10,36% |
Thu nhập ròng | -14,76 Tr | -44,59% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,71 | -38,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -9,04 Tr | 9,89% |
Thuế suất hiệu dụng | -5,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 328,24 Tr | -9,51% |
Tổng tài sản | 761,44 Tr | -18,22% |
Tổng nợ | 153,49 Tr | -42,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 607,95 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,20 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -14,76 Tr | -44,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,51 Tr | -122,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -46,00 N | -103,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,48 Tr | -7,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -15,03 Tr | -154,05% |
Dòng tiền tự do | -3,58 Tr | 11,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
131