Trang chủ126340 • KOSDAQ
add
VINATech
Giá đóng cửa hôm trước
27.950,00 ₩
Phạm vi một năm
22.190,48 ₩ - 58.761,91 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
178,33 T KRW
Số lượng trung bình
29,04 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,05 T | 4,02% |
Chi phí hoạt động | 6,43 T | 54,45% |
Thu nhập ròng | -6,54 T | -736,92% |
Biên lợi nhuận ròng | -46,56 | -712,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,16 T | -143,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,82 T | 15,38% |
Tổng tài sản | 189,20 T | 39,40% |
Tổng nợ | 97,20 T | 37,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 92,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,54 T | -736,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | -106,89 Tr | -106,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -22,54 T | -136,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 33,18 T | 2.815,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,48 T | 216,73% |
Dòng tiền tự do | -22,26 T | -388,91% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
thg 7 1999
Trang web
Nhân viên
157