Trang chủ128540 • KOSDAQ
add
Ecocab Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.500,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.466,00 ₩ - 1.505,00 ₩
Phạm vi một năm
1.155,00 ₩ - 3.380,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
39,37 T KRW
Số lượng trung bình
308,30 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 31,74 T | -9,22% |
Chi phí hoạt động | 7,53 T | 69,09% |
Thu nhập ròng | -2,50 T | -154,85% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,87 | -160,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,38 T | -26,92% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,99 T | -26,47% |
Tổng tài sản | 159,72 T | -1,37% |
Tổng nợ | 77,84 T | 12,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 81,87 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,50 T | -154,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,74 T | -65,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,25 T | 66,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,34 T | 73,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,06 T | 20,76% |
Dòng tiền tự do | -6,11 T | -37,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
202