Trang chủ128540 • KOSDAQ
Ecocab Co Ltd
1.474,00 ₩
15 thg 1, 14:41:59 GMT+9 · KRW · KOSDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Cổ phiếuCổ phiếu được niêm yết tại KR
Giá đóng cửa hôm trước
1.500,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.466,00 ₩ - 1.505,00 ₩
Phạm vi một năm
1.155,00 ₩ - 3.380,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
39,37 T KRW
Số lượng trung bình
308,30 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Doanh thu
31,74 T-9,22%
Chi phí hoạt động
7,53 T69,09%
Thu nhập ròng
-2,50 T-154,85%
Biên lợi nhuận ròng
-7,87-160,40%
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần
3,38 T-26,92%
Thuế suất hiệu dụng
-2,72%
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn
16,99 T-26,47%
Tổng tài sản
159,72 T-1,37%
Tổng nợ
77,84 T12,70%
Tổng vốn chủ sở hữu
81,87 T
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
25,99 Tr
Giá so với giá trị sổ sách
0,48
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản
3,24%
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn
4,04%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Thu nhập ròng
-2,50 T-154,85%
Tiền từ việc kinh doanh
-3,74 T-65,11%
Tiền từ hoạt động đầu tư
-1,25 T66,30%
Tiền từ hoạt động tài chính
2,34 T73,43%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
-4,06 T20,76%
Dòng tiền tự do
-6,11 T-37,58%
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
202
Tìm kiếm
Xóa nội dung tìm kiếm
Đóng tìm kiếm
Các ứng dụng của Google
Trình đơn chính