Trang chủ130580 • KOSDAQ
add
NICE D&B Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.740,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.725,00 ₩ - 4.880,00 ₩
Phạm vi một năm
4.585,00 ₩ - 6.230,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
73,15 T KRW
Số lượng trung bình
5,02 N
Tỷ số P/E
6,45
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,72 T | 1,12% |
Chi phí hoạt động | 17,50 T | -2,40% |
Thu nhập ròng | 2,83 T | 15,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,65 | 13,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,30 T | 18,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 67,85 T | 20,77% |
Tổng tài sản | 122,65 T | 11,15% |
Tổng nợ | 22,58 T | 25,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 100,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,83 T | 15,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,24 T | 287,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,87 T | 70,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -960,79 Tr | -747,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,81 T | 82,84% |
Dòng tiền tự do | 457,69 Tr | 118,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
286