Trang chủ1307 • TPE
add
San Fang Chemical Industry Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
39,05 NT$
Mức chênh lệch một ngày
38,40 NT$ - 39,90 NT$
Phạm vi một năm
24,20 NT$ - 50,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
15,36 T TWD
Số lượng trung bình
1,32 Tr
Tỷ số P/E
12,88
Tỷ lệ cổ tức
3,89%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,11 T | 12,30% |
Chi phí hoạt động | 483,26 Tr | 14,59% |
Thu nhập ròng | 385,86 Tr | 22,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,40 | 9,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 673,78 Tr | 62,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,55 T | -5,33% |
Tổng tài sản | 16,93 T | 5,62% |
Tổng nợ | 7,24 T | 5,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,69 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 397,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 385,86 Tr | 22,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 443,97 Tr | -13,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,67 T | -296,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -412,37 Tr | -11,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,71 T | -1.619,15% |
Dòng tiền tự do | -396,94 Tr | -225,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
3.240