Trang chủ1308 • TPE
add
Asia Polymer Corp
Giá đóng cửa hôm trước
13,65 NT$
Mức chênh lệch một ngày
13,60 NT$ - 14,75 NT$
Phạm vi một năm
12,85 NT$ - 23,30 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
8,49 T TWD
Số lượng trung bình
1,10 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
3,15%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,42 T | -21,49% |
Chi phí hoạt động | 62,33 Tr | 11,50% |
Thu nhập ròng | -214,67 Tr | -230,49% |
Biên lợi nhuận ròng | -15,09 | -266,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,36 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 28,36 Tr | -90,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,68 T | -1,79% |
Tổng tài sản | 14,18 T | -7,12% |
Tổng nợ | 1,75 T | 9,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 593,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -214,67 Tr | -230,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,40 Tr | -97,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -103,72 Tr | -363,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -270,94 Tr | 62,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -368,23 Tr | -31,04% |
Dòng tiền tự do | -449,43 Tr | -18,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
226