Trang chủ1322 • TADAWUL
add
Al Masane Al Kobra Mining Company CJSC
Giá đóng cửa hôm trước
65,50 SAR
Mức chênh lệch một ngày
66,10 SAR - 67,50 SAR
Phạm vi một năm
51,70 SAR - 75,50 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
5,99 T SAR
Số lượng trung bình
132,89 N
Tỷ số P/E
41,29
Tỷ lệ cổ tức
2,33%
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 215,96 Tr | 96,00% |
Chi phí hoạt động | 14,74 Tr | 0,80% |
Thu nhập ròng | 59,75 Tr | 1.053,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 27,67 | 488,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 107,23 Tr | 191,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,74 Tr | -88,29% |
Tổng tài sản | 1,54 T | 2,38% |
Tổng nợ | 323,40 Tr | 10,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 89,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 59,75 Tr | 1.053,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 117,75 Tr | -10,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -45,10 Tr | 67,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -66,72 Tr | -51.386,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,93 Tr | 162,61% |
Dòng tiền tự do | 129,35 Tr | 906,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
454