Trang chủ136540 • KOSDAQ
Wins Co Ltd
11.570,00 ₩
15 thg 1, 06:51:32 GMT+9 · KRW · KOSDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Cổ phiếuCổ phiếu được niêm yết tại KR
Giá đóng cửa hôm trước
11.440,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
11.200,00 ₩ - 11.660,00 ₩
Phạm vi một năm
11.150,00 ₩ - 15.750,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
142,08 T KRW
Số lượng trung bình
21,54 N
Tỷ số P/E
6,94
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,11%
.DJI
0,52%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Doanh thu
21,48 T6,28%
Chi phí hoạt động
6,11 T5,21%
Thu nhập ròng
4,81 T23,10%
Biên lợi nhuận ròng
22,3915,83%
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần
5,18 T9,97%
Thuế suất hiệu dụng
18,50%
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn
112,36 T2,09%
Tổng tài sản
211,29 T3,31%
Tổng nợ
15,13 T-26,49%
Tổng vốn chủ sở hữu
196,16 T
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
12,36 Tr
Giá so với giá trị sổ sách
0,74
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản
5,07%
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn
5,47%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Thu nhập ròng
4,81 T23,10%
Tiền từ việc kinh doanh
3,78 T-11,78%
Tiền từ hoạt động đầu tư
-8,51 T-108,01%
Tiền từ hoạt động tài chính
56,05 Tr-67,25%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
-3,72 T-1.228,37%
Dòng tiền tự do
-5,99 T-311,36%
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
480
Tìm kiếm
Xóa nội dung tìm kiếm
Đóng tìm kiếm
Các ứng dụng của Google
Trình đơn chính