Trang chủ137400 • KOSDAQ
add
People & Technology Inc
Giá đóng cửa hôm trước
38.700,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
38.850,00 ₩ - 41.100,00 ₩
Phạm vi một năm
35.000,00 ₩ - 89.500,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
972,28 T KRW
Số lượng trung bình
205,04 N
Tỷ số P/E
9,83
Tỷ lệ cổ tức
0,24%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 200,89 T | 68,90% |
Chi phí hoạt động | 12,32 T | 20,37% |
Thu nhập ròng | 17,94 T | 122,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,93 | 31,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 33,54 T | 343,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 36,20 T | -9,20% |
Tổng tài sản | 1,66 NT | 0,64% |
Tổng nợ | 1,12 NT | -7,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 543,96 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,94 T | 122,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | -13,90 T | -264,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,30 T | 96,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,64 T | -14,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,37 T | 46,51% |
Dòng tiền tự do | -17,65 T | 64,55% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
30 thg 12, 2003
Trang web
Nhân viên
565