Trang chủ1375 • TYO
add
Yukiguni Maitake Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.142,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.143,00 ¥ - 1.169,00 ¥
Phạm vi một năm
902,00 ¥ - 1.173,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
46,62 T JPY
Số lượng trung bình
53,27 N
Tỷ số P/E
30,25
Tỷ lệ cổ tức
1,11%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,14 T | 34,23% |
Chi phí hoạt động | 2,12 T | 6,69% |
Thu nhập ròng | 833,00 Tr | -1,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,89 | -26,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,00 T | 3,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 960,00 Tr | -45,58% |
Tổng tài sản | 37,71 T | 2,34% |
Tổng nợ | 25,76 T | -1,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 39,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 833,00 Tr | -1,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | -925,00 Tr | -395,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -605,00 Tr | -380,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 658,00 Tr | 88,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -890,00 Tr | -266,04% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
1.054