Trang chủ1379 • TYO
add
Hokuto Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.819,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.813,00 ¥ - 1.843,00 ¥
Phạm vi một năm
1.692,00 ¥ - 1.940,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
61,15 T JPY
Số lượng trung bình
67,15 N
Tỷ số P/E
17,86
Tỷ lệ cổ tức
2,45%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,17 T | 0,89% |
Chi phí hoạt động | 3,86 T | 0,86% |
Thu nhập ròng | -1,10 T | -286,32% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,06 | -283,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,11 T | 27,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,80 T | 64,57% |
Tổng tài sản | 108,17 T | 2,89% |
Tổng nợ | 55,53 T | 1,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 52,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,10 T | -286,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 7, 1964
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4.117