Trang chủ1384 • TYO
add
Hokuryo Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.264,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.241,00 ¥ - 1.271,00 ¥
Phạm vi một năm
850,00 ¥ - 1.333,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,53 T JPY
Số lượng trung bình
20,85 N
Tỷ số P/E
7,70
Tỷ lệ cổ tức
3,21%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,06 T | -2,65% |
Chi phí hoạt động | 1,56 T | -13,06% |
Thu nhập ròng | 132,00 Tr | -40,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,01 | -39,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,20 T | -1,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 39,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,40 T | -36,50% |
Tổng tài sản | 14,25 T | -2,89% |
Tổng nợ | 5,20 T | -9,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 132,00 Tr | -40,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | 635,00 Tr | -66,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -905,00 Tr | 14,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -532,00 Tr | 7,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -802,00 Tr | -393,77% |
Dòng tiền tự do | -389,38 Tr | -152,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
17 thg 5, 1949
Trang web
Nhân viên
248