Trang chủ138610 • KOSDAQ
add
Nibec Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16.460,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
16.400,00 ₩ - 16.760,00 ₩
Phạm vi một năm
13.740,00 ₩ - 25.850,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
182,24 T KRW
Số lượng trung bình
518,56 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,78 T | 143,23% |
Chi phí hoạt động | 2,89 T | -9,51% |
Thu nhập ròng | -6,03 T | -99,44% |
Biên lợi nhuận ròng | -104,23 | 18,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,07 T | 172,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,25 T | -7,53% |
Tổng tài sản | 63,92 T | -12,70% |
Tổng nợ | 39,60 T | 0,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,03 T | -99,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | -110,41 Tr | 86,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,46 T | 58,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -412,38 Tr | -217,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,54 T | 34,68% |
Dòng tiền tự do | 3,67 T | 200,67% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
88