Trang chủ1414 • TYO
add
Sho-Bond Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.927,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4.913,00 ¥ - 4.949,00 ¥
Phạm vi một năm
4.901,00 ¥ - 6.929,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
269,62 T JPY
Số lượng trung bình
120,81 N
Tỷ số P/E
18,09
Tỷ lệ cổ tức
2,82%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,57 T | 3,83% |
Chi phí hoạt động | 1,25 T | -3,99% |
Thu nhập ròng | 3,37 T | -3,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,60 | -6,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,04 T | 3,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,83 T | 128,78% |
Tổng tài sản | 122,77 T | 4,67% |
Tổng nợ | 20,62 T | 0,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 102,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 51,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,37 T | -3,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 1, 2008
Trang web
Nhân viên
1.019