Trang chủ1416 • TPE
add
Kwong Fong Industries Corp
Giá đóng cửa hôm trước
12,15 NT$
Mức chênh lệch một ngày
12,10 NT$ - 12,25 NT$
Phạm vi một năm
10,60 NT$ - 14,80 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
2,25 T TWD
Số lượng trung bình
366,56 N
Tỷ số P/E
22,86
Tỷ lệ cổ tức
4,12%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 83,67 Tr | 19,70% |
Chi phí hoạt động | 33,66 Tr | 15,71% |
Thu nhập ròng | 42,16 Tr | -64,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 50,39 | -70,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,41 Tr | 33,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 229,75 Tr | 37,42% |
Tổng tài sản | 5,38 T | 20,03% |
Tổng nợ | 1,34 T | 57,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 185,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 42,16 Tr | -64,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 58,59 Tr | -41,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -148,38 Tr | 15,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 84,26 Tr | 219,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -62,26 Tr | 53,75% |
Dòng tiền tự do | -106,22 Tr | -18,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1957
Trang web
Nhân viên
132