Trang chủ1416 • TPE
Kwong Fong Industries Corp
12,15 NT$
15 thg 1, 14:31:17 GMT+8 · TWD · TPE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Cổ phiếuCổ phiếu được niêm yết tại TW
Giá đóng cửa hôm trước
12,15 NT$
Mức chênh lệch một ngày
12,10 NT$ - 12,25 NT$
Phạm vi một năm
10,60 NT$ - 14,80 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
2,25 T TWD
Số lượng trung bình
366,56 N
Tỷ số P/E
22,86
Tỷ lệ cổ tức
4,12%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
.INX
1,59%
.DJI
1,50%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Doanh thu
83,67 Tr19,70%
Chi phí hoạt động
33,66 Tr15,71%
Thu nhập ròng
42,16 Tr-64,30%
Biên lợi nhuận ròng
50,39-70,18%
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần
-1,41 Tr33,57%
Thuế suất hiệu dụng
23,85%
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn
229,75 Tr37,42%
Tổng tài sản
5,38 T20,03%
Tổng nợ
1,34 T57,65%
Tổng vốn chủ sở hữu
4,04 T
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
185,34 Tr
Giá so với giá trị sổ sách
0,57
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản
-0,14%
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn
-0,15%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Thu nhập ròng
42,16 Tr-64,30%
Tiền từ việc kinh doanh
58,59 Tr-41,72%
Tiền từ hoạt động đầu tư
-148,38 Tr15,02%
Tiền từ hoạt động tài chính
84,26 Tr219,60%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
-62,26 Tr53,75%
Dòng tiền tự do
-106,22 Tr-18,10%
Giới thiệu
Ngày thành lập
1957
Trang web
Nhân viên
132
Tìm kiếm
Xóa nội dung tìm kiếm
Đóng tìm kiếm
Các ứng dụng của Google
Trình đơn chính