Trang chủ1417 • HKG
add
Riverine China Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,20 $
Mức chênh lệch một ngày
0,20 $ - 0,20 $
Phạm vi một năm
0,17 $ - 0,44 $
Giá trị vốn hóa thị trường
82,62 Tr HKD
Số lượng trung bình
104,60 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 227,74 Tr | -1,42% |
Chi phí hoạt động | 24,92 Tr | 3,28% |
Thu nhập ròng | 1,19 Tr | 688,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,52 | 642,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,55 Tr | 11,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 99,74 Tr | -28,97% |
Tổng tài sản | 953,29 Tr | -4,67% |
Tổng nợ | 669,38 Tr | 6,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 283,91 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 405,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,19 Tr | 688,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | -10,94 Tr | 36,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,92 Tr | -2.040,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,02 Tr | -406,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -19,97 Tr | -27,20% |
Dòng tiền tự do | 2,51 Tr | 631,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
4.842