Trang chủ1434 • TYO
add
Jesco Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
967,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
846,00 ¥ - 903,00 ¥
Phạm vi một năm
631,00 ¥ - 1.187,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,95 T JPY
Số lượng trung bình
41,61 N
Tỷ số P/E
5,83
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,44 T | 106,73% |
Chi phí hoạt động | 327,00 Tr | -18,25% |
Thu nhập ròng | 321,00 Tr | 311,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,90 | 202,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 919,25 Tr | 4.140,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 42,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,69 T | 5,86% |
Tổng tài sản | 17,73 T | 5,74% |
Tổng nợ | 10,99 T | 7,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,75 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 321,00 Tr | 311,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
21 thg 8, 1970
Trang web
Nhân viên
754