Trang chủ1440 • HKG
add
Star Shine Holdings Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,60 $
Mức chênh lệch một ngày
5,51 $ - 5,80 $
Phạm vi một năm
1,50 $ - 18,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,95 T HKD
Số lượng trung bình
380,83 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 136,70 Tr | 480,89% |
Chi phí hoạt động | 15,76 Tr | 316,75% |
Thu nhập ròng | -474,00 N | 82,93% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,35 | 97,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,33 Tr | 456,51% |
Thuế suất hiệu dụng | -50,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 212,59 Tr | 9,90% |
Tổng tài sản | 442,67 Tr | 24,64% |
Tổng nợ | 127,90 Tr | 268,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 314,77 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,26 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 22,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -474,00 N | 82,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | -26,53 Tr | -1.650,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -715,00 N | 17,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,06 Tr | -157,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -28,31 Tr | -1.129,62% |
Dòng tiền tự do | 1,17 Tr | 162,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
472