Trang chủ1442 • TPE
add
Advancetek Enterprise Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
83,20 NT$
Mức chênh lệch một ngày
82,20 NT$ - 83,70 NT$
Phạm vi một năm
36,10 NT$ - 83,80 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
30,10 T TWD
Số lượng trung bình
3,20 Tr
Tỷ số P/E
8,33
Tỷ lệ cổ tức
4,26%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,46 T | 716,95% |
Chi phí hoạt động | 159,96 Tr | 279,68% |
Thu nhập ròng | 754,67 Tr | 1.909,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 30,66 | 146,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 861,93 Tr | 832,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 714,92 Tr | 127,36% |
Tổng tài sản | 14,88 T | -23,12% |
Tổng nợ | 6,82 T | -49,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 366,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 754,67 Tr | 1.909,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,67 T | 463,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -31,90 Tr | -244,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,61 T | -490,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 28,56 Tr | 150,59% |
Dòng tiền tự do | 327,71 Tr | 130,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1963
Trang web
Nhân viên
44