Trang chủ144510 • KOSDAQ
add
GC Cell Corp
Giá đóng cửa hôm trước
24.250,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
23.950,00 ₩ - 24.750,00 ₩
Phạm vi một năm
21.250,00 ₩ - 47.950,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
382,37 T KRW
Số lượng trung bình
60,00 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 45,35 T | -0,19% |
Chi phí hoạt động | 12,50 T | -1,83% |
Thu nhập ròng | 10,27 T | 248,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,64 | 248,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,37 T | -40,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,34 T | -72,52% |
Tổng tài sản | 665,98 T | 1,55% |
Tổng nợ | 132,07 T | 15,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 533,91 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,27 T | 248,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,17 T | -68,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,06 T | -61,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 660,11 Tr | 132,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,14 T | -4.581,65% |
Dòng tiền tự do | 450,43 Tr | 115,53% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
752