Trang chủ145020 • KOSDAQ
add
Hugel Inc
Giá đóng cửa hôm trước
267.500,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
261.000,00 ₩ - 270.000,00 ₩
Phạm vi một năm
147.100,00 ₩ - 326.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
3,29 NT KRW
Số lượng trung bình
94,70 N
Tỷ số P/E
26,79
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 105,11 T | 23,92% |
Chi phí hoạt động | 29,48 T | -6,87% |
Thu nhập ròng | 40,26 T | 2,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 38,31 | -17,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 3,57 N | 6,69% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 57,95 T | 52,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 456,58 T | -10,74% |
Tổng tài sản | 942,96 T | -4,90% |
Tổng nợ | 90,36 T | -48,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 852,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 40,26 T | 2,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | 46,83 T | 49,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,67 T | 90,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,13 Tr | 99,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 31,30 T | 119,52% |
Dòng tiền tự do | 35,03 T | -12,82% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
594