Trang chủ1453 • TPE
add
Ta Jiang Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14,05 NT$
Mức chênh lệch một ngày
14,00 NT$ - 14,10 NT$
Phạm vi một năm
13,30 NT$ - 32,33 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
1,54 T TWD
Số lượng trung bình
104,40 N
Tỷ số P/E
22,39
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 344,00 N | 102,35% |
Chi phí hoạt động | 8,24 Tr | -0,63% |
Thu nhập ròng | -16,25 Tr | -96,93% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,72 N | 2,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,94 Tr | 6,42% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 428,74 Tr | 21,62% |
Tổng tài sản | 2,51 T | 17,76% |
Tổng nợ | 1,05 T | 41,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 109,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -16,25 Tr | -96,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | -43,34 Tr | 73,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,65 Tr | -167,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 54,42 Tr | -62,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,42 Tr | 123,77% |
Dòng tiền tự do | -49,17 Tr | 76,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1967
Trang web
Nhân viên
118