Trang chủ1454 • TPE
add
Taiwan Taffeta Fabric Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14,85 NT$
Mức chênh lệch một ngày
14,80 NT$ - 14,95 NT$
Phạm vi một năm
14,40 NT$ - 21,70 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
1,93 T TWD
Số lượng trung bình
41,43 N
Tỷ số P/E
68,19
Tỷ lệ cổ tức
1,68%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 416,01 Tr | 1,44% |
Chi phí hoạt động | 45,45 Tr | 12,42% |
Thu nhập ròng | -104,00 N | -102,17% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,02 | -101,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,96 Tr | -110,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 148,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 489,50 Tr | 32,06% |
Tổng tài sản | 1,99 T | 3,95% |
Tổng nợ | 391,37 Tr | 29,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 122,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -104,00 N | -102,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | 67,28 Tr | 95,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 41,95 Tr | -55,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -91,03 Tr | 24,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 18,19 Tr | 137,75% |
Dòng tiền tự do | 21,43 Tr | 242,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
447