Trang chủ1475 • HKG
add
Nissin Foods Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,73 $
Mức chênh lệch một ngày
5,61 $ - 5,76 $
Phạm vi một năm
4,02 $ - 6,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,90 T HKD
Số lượng trung bình
483,51 N
Tỷ số P/E
18,96
Tỷ lệ cổ tức
2,80%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 859,48 Tr | -5,02% |
Chi phí hoạt động | 223,97 Tr | -0,19% |
Thu nhập ròng | 51,54 Tr | -15,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,00 | -11,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,05 | -16,38% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 105,20 Tr | -4,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,54 T | 14,50% |
Tổng tài sản | 4,57 T | 3,55% |
Tổng nợ | 903,22 Tr | -2,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,67 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,04 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 51,54 Tr | -15,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
3.416