Trang chủ1528 • TPE
add
Anderson Industrial Corp
Giá đóng cửa hôm trước
13,75 NT$
Mức chênh lệch một ngày
13,60 NT$ - 13,80 NT$
Phạm vi một năm
11,65 NT$ - 23,90 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
2,62 T TWD
Số lượng trung bình
3,03 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,73%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 954,14 Tr | 3,06% |
Chi phí hoạt động | 295,26 Tr | 7,78% |
Thu nhập ròng | -64,76 Tr | -508,30% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,79 | -497,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -41,14 Tr | -9.910,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,06 T | 21,74% |
Tổng tài sản | 5,63 T | -1,73% |
Tổng nợ | 3,28 T | 3,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 191,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -64,76 Tr | -508,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 75,22 Tr | 176,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -70,91 Tr | 39,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -39,04 Tr | -134,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -42,18 Tr | 54,85% |
Dòng tiền tự do | -4,32 Tr | 98,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
544