Trang chủ1531 • TPE
add
Kaulin Manufacturing Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13,65 NT$
Mức chênh lệch một ngày
13,65 NT$ - 13,90 NT$
Phạm vi một năm
12,80 NT$ - 19,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
2,49 T TWD
Số lượng trung bình
251,92 N
Tỷ số P/E
136,54
Tỷ lệ cổ tức
1,47%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 431,02 Tr | 19,66% |
Chi phí hoạt động | 65,81 Tr | 27,83% |
Thu nhập ròng | 11,64 Tr | -86,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,70 | -88,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 43,39 Tr | 542.325,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,35 T | 28,06% |
Tổng tài sản | 4,31 T | 0,54% |
Tổng nợ | 655,86 Tr | 5,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 182,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,64 Tr | -86,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | 212,94 Tr | 709,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 75,43 Tr | 238,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -36,57 Tr | 74,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 253,55 Tr | 270,72% |
Dòng tiền tự do | 183,63 Tr | 178,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1965
Trang web
Nhân viên
796