Trang chủ1533 • TPE
add
Mobiletron Electronics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
40,05 NT$
Mức chênh lệch một ngày
39,05 NT$ - 41,15 NT$
Phạm vi một năm
36,00 NT$ - 54,60 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
3,85 T TWD
Số lượng trung bình
114,26 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 577,42 Tr | -44,82% |
Chi phí hoạt động | 260,19 Tr | 11,60% |
Thu nhập ròng | -58,72 Tr | -1.347,73% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,17 | -2.360,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -34,63 Tr | -324,87% |
Thuế suất hiệu dụng | -4,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,30 T | 34,58% |
Tổng tài sản | 8,33 T | -4,31% |
Tổng nợ | 5,79 T | -1,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 98,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -58,72 Tr | -1.347,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | -71,11 Tr | 39,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,11 Tr | 84,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -166,95 Tr | -259,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -243,34 Tr | -368,05% |
Dòng tiền tự do | -125,52 Tr | 28,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1971
Trang web
Nhân viên
1.135