Trang chủ154030 • KOSDAQ
add
Asia Seed Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.020,00 ₩
Phạm vi một năm
1.795,00 ₩ - 3.105,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
23,41 T KRW
Số lượng trung bình
41,37 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,36 T | -5,82% |
Chi phí hoạt động | 2,87 T | -4,99% |
Thu nhập ròng | 537,30 Tr | 143,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,30 | 145,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 667,73 Tr | 596,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 55,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,13 T | -3,64% |
Tổng tài sản | 41,08 T | -3,21% |
Tổng nợ | 17,22 T | -0,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,86 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 537,30 Tr | 143,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | -533,01 Tr | -163,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 549,77 Tr | 1.769,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -122,67 Tr | 73,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -209,18 Tr | -159,15% |
Dòng tiền tự do | -672,08 Tr | -156,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
187