Trang chủ1547 • HKG
add
Ibi Group Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,22 $
Phạm vi một năm
0,16 $ - 0,26 $
Giá trị vốn hóa thị trường
175,99 Tr HKD
Số lượng trung bình
80,53 N
Tỷ số P/E
18,78
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 61,77 Tr | -43,03% |
Chi phí hoạt động | 6,54 Tr | -17,43% |
Thu nhập ròng | 2,09 Tr | 184,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,38 | 248,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,25 Tr | 327,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 53,04 Tr | 33,41% |
Tổng tài sản | 350,82 Tr | 0,03% |
Tổng nợ | 187,22 Tr | -3,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 163,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 800,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,09 Tr | 184,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 17,80 Tr | 403,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,83 Tr | 789,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,44 Tr | -1,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 15,49 Tr | 253,92% |
Dòng tiền tự do | 1,96 Tr | 316,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
99