Trang chủ156100 • KOSDAQ
add
L&K Biomed Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7.300,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
7.150,00 ₩ - 7.300,00 ₩
Phạm vi một năm
5.930,00 ₩ - 10.400,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
143,35 T KRW
Số lượng trung bình
34,30 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,75 T | 38,07% |
Chi phí hoạt động | 6,66 T | 22,12% |
Thu nhập ròng | -1,13 T | -208,48% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,56 | -178,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,97 T | 321,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,16 T | 27,15% |
Tổng tài sản | 78,21 T | 23,71% |
Tổng nợ | 45,29 T | 84,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 32,93 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,13 T | -208,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,60 T | -195,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -32,88 Tr | 99,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,29 T | -111,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,38 T | -207,75% |
Dòng tiền tự do | 3,45 T | 153,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
60