Trang chủ1563 • TPE
add
SuperAlloy Industrial Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
59,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
58,70 NT$ - 59,30 NT$
Phạm vi một năm
53,40 NT$ - 89,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
14,05 T TWD
Số lượng trung bình
1,07 Tr
Tỷ số P/E
17,36
Tỷ lệ cổ tức
3,05%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,72 T | -7,59% |
Chi phí hoạt động | 278,18 Tr | 22,24% |
Thu nhập ròng | 188,98 Tr | 24,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,00 | 35,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,79 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 386,23 Tr | -4,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,77 T | 131,03% |
Tổng tài sản | 17,14 T | -1,57% |
Tổng nợ | 7,38 T | -24,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,76 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 237,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 188,98 Tr | 24,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | 492,67 Tr | 33,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -213,32 Tr | 31,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -517,67 Tr | -47,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -242,86 Tr | 17,44% |
Dòng tiền tự do | -315,48 Tr | 45,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
1.052