Trang chủ1568 • TPE
add
Tsang Yow Industrial Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
26,85 NT$
Mức chênh lệch một ngày
26,65 NT$ - 27,25 NT$
Phạm vi một năm
25,05 NT$ - 35,90 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
2,77 T TWD
Số lượng trung bình
153,25 N
Tỷ số P/E
27,91
Tỷ lệ cổ tức
4,99%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 242,36 Tr | -20,76% |
Chi phí hoạt động | 40,56 Tr | -21,22% |
Thu nhập ròng | 29,06 Tr | -87,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,99 | -83,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 35,74 Tr | -48,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 625,18 Tr | -29,51% |
Tổng tài sản | 2,32 T | -15,39% |
Tổng nợ | 452,48 Tr | -50,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,87 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 102,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 29,06 Tr | -87,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | 30,03 Tr | -79,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,63 Tr | -102,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -63,37 Tr | 50,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -44,71 Tr | -108,87% |
Dòng tiền tự do | 3,19 Tr | -99,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
884