Trang chủ159580 • KOSDAQ
add
Zero to Seven Inc
Giá đóng cửa hôm trước
5.450,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.130,00 ₩ - 5.510,00 ₩
Phạm vi một năm
3.805,00 ₩ - 7.290,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
107,78 T KRW
Số lượng trung bình
80,49 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,93%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,33 T | 1,51% |
Chi phí hoạt động | 6,65 T | -11,49% |
Thu nhập ròng | -138,45 Tr | -260,92% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,80 | -260,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,24 T | -1,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 934,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,33 T | -18,37% |
Tổng tài sản | 92,41 T | -2,01% |
Tổng nợ | 11,05 T | 0,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 81,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -138,45 Tr | -260,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,42 T | 20,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -245,17 Tr | 92,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -169,76 Tr | -118,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 873,37 Tr | 185,29% |
Dòng tiền tự do | 1,41 T | 147,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
107