Trang chủ161390 • KRX
add
Hankook
Giá đóng cửa hôm trước
38.350,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
38.050,00 ₩ - 39.150,00 ₩
Phạm vi một năm
34.500,00 ₩ - 63.300,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
4,76 NT KRW
Số lượng trung bình
305,94 N
Tỷ số P/E
3,76
Tỷ lệ cổ tức
5,21%
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,44 NT | 4,07% |
Chi phí hoạt động | 418,33 T | 13,75% |
Thu nhập ròng | 382,59 T | 28,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,71 | 23,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 3,14 N | 28,21% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 597,82 T | 12,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,16 NT | 33,17% |
Tổng tài sản | 14,18 NT | 10,50% |
Tổng nợ | 3,46 NT | 6,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,72 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 121,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 382,59 T | 28,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | 354,79 T | -32,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -155,34 T | -180,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 21,75 T | 205,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 200,83 T | -56,63% |
Dòng tiền tự do | -166,06 T | -169,73% |
Giới thiệu
Hankook Tire & Technology Co., Ltd., also known simply as Hankook, is a South Korean tire company based in Seoul. It is the seventh-largest tire company in the world. It is a part of Hankook & Company. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1941
Trang web
Nhân viên
6.291