Trang chủ161890 • KRX
add
Kolmar Hàn Quốc
Giá đóng cửa hôm trước
56.600,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
56.100,00 ₩ - 58.500,00 ₩
Phạm vi một năm
43.150,00 ₩ - 78.700,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
1,36 NT KRW
Số lượng trung bình
191,90 N
Tỷ số P/E
164,00
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 626,51 T | 21,33% |
Chi phí hoạt động | 121,70 T | 12,09% |
Thu nhập ròng | 15,38 T | 33,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,45 | 10,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 651,00 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 78,34 T | 39,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 214,32 T | -20,43% |
Tổng tài sản | 3,07 NT | 0,66% |
Tổng nợ | 1,59 NT | 4,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,48 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,38 T | 33,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | 74,97 T | 101,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -42,77 T | -66,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -69,23 T | -684,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -37,70 T | -1.085,03% |
Dòng tiền tự do | 21,39 T | 3,85% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
15 thg 5, 1990
Trang web
Nhân viên
1.032