Trang chủ1618 • TPE
add
Hold-Key Electric Wire & Cable Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
46,45 NT$
Mức chênh lệch một ngày
46,10 NT$ - 47,45 NT$
Phạm vi một năm
29,50 NT$ - 69,80 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
9,06 T TWD
Số lượng trung bình
1,52 Tr
Tỷ số P/E
13,23
Tỷ lệ cổ tức
2,13%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,35 T | -4,45% |
Chi phí hoạt động | 38,61 Tr | 43,72% |
Thu nhập ròng | 226,89 Tr | 148,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,85 | 160,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 273,56 Tr | 122,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 816,22 Tr | 14,87% |
Tổng tài sản | 7,73 T | 32,98% |
Tổng nợ | 1,57 T | 49,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,15 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 192,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 226,89 Tr | 148,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | -231,83 Tr | -172,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 35,27 Tr | 354,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 233,29 Tr | 208,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 36,56 Tr | -60,36% |
Dòng tiền tự do | -233,98 Tr | -207,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
293